Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A-xít” Tìm theo Từ (4.385) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.385 Kết quả)

  • khép kín mạng (địa chấn),
  • tương thích, plug-compatible (a-no), tương thích khi cắm
  • đồng dư mođulo a,
  • sát nhau, kế tiếp, liền kề,
  • Thành Ngữ:, for a certainty, chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa
  • đóng dấu miễn cước lên thư,
  • thành hợp đồng,
  • đổ chuông, gọi,
  • vỡ bẫm,
  • tạo một thị trường ra vẻ ổn định,
  • đổi hướng chạy, trở buồm,
  • nguyên khối,
  • bớt giá, cho chiết khấu,
  • độ cứng shore a,
  • nhận thanh toán một chi phiếu (khi đến hạn),
  • cho vay,
  • nói tóm lại,
  • thành ngữ, in a pickle, đang gặp rắc rối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top