Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A-xít” Tìm theo Từ (4.385) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.385 Kết quả)

  • giữ (trước) một phòng ở khách sạn,
  • Thành Ngữ:, like a duck in a thunderstorm, ngơ ngác thểu não như gà nuốt dây thun
  • định ngày tháng cho một cuộc họp,
  • Idioms: to take a walk , a journey, Đi dạo, đi du lịch
  • khai căn một số,
  • bảo đảm, bảo lãnh một món nợ,
  • Thành Ngữ:, to ride a joke a death, đùa quá, đùa nhà
  • Cụm danh từ:, example: ví dụ where's christie's beach? about a kay and a half that way. = thế cái bãi biển của christie ở đâu? khoảng một cây rưỡi nữa theo đường đó. how far are we...
  • Thành ngữ: a frog beneath a coconut shell, ếch ngồi đáy giếng
  • Thành Ngữ:, like a rat in a hole, trong tình trạng bế tắc không lối thoát
  • tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ,
  • Thành Ngữ:, to call a spade a spade, spade
  • Thành Ngữ:, a bear garden, nơi bát nháo, nơi tạp nhạp
  • Thành Ngữ:, a big noise, nhân vật quan trọng
  • Thành Ngữ:, a calling out, tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu
  • Thành Ngữ:, a calling together, sự triệu tập
  • Thành Ngữ:, a city man, nhà kinh doanh, doanh nhân
  • Thành Ngữ:, a clean hand, (nghia bóng) s? trong tr?ng, s? vô t?i
  • tích phân đường kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top