Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ASM” Tìm theo Từ (1.199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.199 Kết quả)

  • cặp hình chạc, vấu hình chạc,
  • tro kỵ nước,
  • kẹp giữ dây, tay giữ dây,
  • tay đòn lái, vai chuyển hướng, đòn điều khiển,, cần dẫn hướng,
  • acm dùng cho bề mặt, vật liệu có chứa amiăng được phun hoặc trát lên hay dùng trên các bề mặt, chẳng hạn như vữa cách âm trên trần nhà và các vật liệu chống cháy trong những bộ phận kết cấu nhà.,...
  • thanh dừng, thanh hãm, đòn hãm,
  • tay khớp dẫn hướng, trục dẫn hướng,
  • đòn dẫn hướng,
  • máy san bằng,
  • côngxon cột đèn,
  • tay đo,
  • cánh tay đòn,
  • nhánh quay được,
  • con chạy của biến trở,
  • cái chỉ báo tín hiệu, cán bảng tín hiệu,
  • tay gầu xúc,
  • tay trượt,
  • Danh từ: ( uncleỵsam) (thông tục) chú xam; chính phủ hoa kỳ, dân tộc hoa kỳ, fighting for uncle sam, chiến đấu cho chú xam
  • / ´toun¸a:m /, danh từ, cái píc-cớp; cái đầu đọc (máy quay đĩa),
  • cần máy hát đĩa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top