Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Awing” Tìm theo Từ (344) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (344 Kết quả)

  • cánh mũi tên (xuôi), cánh hình mũi tên, cánh dạng mũi tên, cánh nhạn,
  • ray nhọn tâm ghi, ray tiếp dẫn, ray (nhọn) tâm ghi, ray nhọn tâm ghi, obtuse crossing wing rail, ray tiếp dẫn tâm ghi tù, spring wing rail, ray tiếp dẫn ghi lò xo, superelevated wing rail, ray tiếp dẫn siêu cao, wing rail...
  • sườn cánh (máy bay), gân cánh,
  • vít có cánh, bulông tai hồng, có tai hồng, ốc xiết, vít có cánh vặn, vít có đầu lăn nhám, vít gỗ đầu có đanh, vít tai hồng, wing screw nut, êcu có tai hồng
  • góc lắp cánh,
  • khe cánh,
  • đầu mút cánh,
  • Danh từ: Ốc tai hồng (đai ốc có hai cánh để có thể vặn bằng ngón tay cái và một ngón tay vào đinh ốc hoặc bu lông),
  • như wing-case,
  • như wing-beat,
  • compa mỏ vịt, compa đo ngoài,
  • Danh từ: (hàng không) cánh con (của máy bay), cánh liệng, cánh tà, cánh tà sau, cánh tà,
  • các cánh tà sau,
  • góc chêm của cánh,
  • đai ốc chính xác cao, Kỹ thuật chung: đai ốc đầu khía nhám, đai ốc tai hồng, đai ốc tinh, tai hồng,
  • tay đòn di động hệ thống treo độc lập,
  • máy cưa đai, máy cưa kiểu dải,
  • khung cưa gỗ,
  • máy cưa kim loại,
  • máy nghiền đập, máy nghiền búa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top