Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be of assistance” Tìm theo Từ (22.380) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.380 Kết quả)

  • Idioms: to be out of vogue, không còn thịnh hành
  • Idioms: to be short of sth, thiếu, không có đủ vật gì
  • Idioms: to be the chattel of .., (người nô lệ)là vật sở hữu của.
  • Idioms: to be the child of .., là thành quả của..; do sinh ra bởi.
  • kẹt [bị kẹt],
  • / ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi,
  • kẹt [bị kẹt],
  • có liền,
  • Thành Ngữ:, be of the opinion that.., cho rằng, nghĩ rằng
  • Idioms: to be unneedful of sth, không cần dùng đến vật gì
  • Idioms: to be wary of sth, coi chừng, đề phòng việc gì
  • Idioms: to be leery of sb, nghi ngờ người nào
  • Idioms: to be master of oneself, làm chủ bản thân
  • Idioms: to be of frequent occurrence, thường xảy đến, xảy ra
  • Idioms: to be of noble birth, dòng dõi quí tộc
  • Idioms: to be of tender age, Đương tuổi trẻ và còn non nớt
  • Idioms: to be quick of apprehension, tiếp thu nhanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top