Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be of assistance” Tìm theo Từ (22.380) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.380 Kết quả)

  • viện trợ phát triển chính thức,
  • tổ chức trợ giúp cấp cứu,
  • phụ trợ lựa chọn qua miền, trả nợ giúp khu vực có tính chọn lọc, trợ giúp khu vực có tính chọn lọc,
  • Thành Ngữ:, be no/not be any respecter of persons, đối xử bình đẳng
  • ủy ban viện trợ phát triển,
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
  • Idioms: to be apprehensive of danger, sợ nguy hiểm
  • Idioms: to be sure of oneself, tự tin
  • Idioms: to be the making of, làm cho phát triển
  • Idioms: to be short of work, thất nghiệp, không có việc làm
  • Idioms: to be out of alignment, lệch hàng
  • Idioms: to be out of employment, thất nghiệp
  • Idioms: to be out of humour, gắt gỏng, càu nhàu
  • Idioms: to be out of measure, xa quá tầm kiếm, xa địch thủ quá
  • Idioms: to be out of training, không còn sung sức
  • Thành Ngữ:, to be out of trim, (thể dục,thể thao) không sung sức, không sẵn sàng
  • Idioms: to be independent of sb, không tùy thuộc người nào
  • Idioms: to be neglectful of sth, bỏ lơ, không chú ý
  • Idioms: to be of chinese extraction, nguồn gốc trung hoa
  • Idioms: to be of sterling gold, bằng vàng thật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top