Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be out for blood” Tìm theo Từ (9.370) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.370 Kết quả)

  • Idioms: to be thirsty for blood, khát máu
  • Idioms: to be cut out for sth, có thiên tư, có khiếu về việc gì
  • Idioms: to be out for sth, cố gắng kiếm được giành được cái gì
  • Thành Ngữ:, out and to be out for something, đang đi tìm cái gì; theo đuổi cái gì; quyết tâm kiếm bằng được cái gì
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • Idioms: to be out for seven seconds, (võ sĩ)nằm đo ván trong bảy giây
  • Thành Ngữ:, out for scalps, đang ở trong một cuộc xung đột; (nghĩa bóng) gây sự, gây gỗ, hung hăng
  • Nghĩa chuyên nghành: tủ lạnh lưu trữ thực phẩm,
  • Thành Ngữ:, but for, nếu không có.....
  • Thành Ngữ:, to be for, tán thành, đứng về phía
  • / blʌd /, Danh từ: máu, huyết, nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...), sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự,...
  • vết cắt miệng khuyết, giá trị mở,
  • Idioms: to be in form , out of form, sung sức, không sung sức
  • Idioms: to be put out about sth, bất mãn về việc gì
  • Idioms: to be beaten out and out, bị đánh bại hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, to be flesh and blood, là người trần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top