Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blow one s stack” Tìm theo Từ (99) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (99 Kết quả)

  • ngăn xếp viên (nhiên liệu lò phản ứng hạt nhân),
  • ngăn xếp chương trình,
  • ngăn xếp giao thức,
  • hiệu ứng ống khói, dòng không khí di chuyển do không khí nóng bốc lên, tạo nên một vùng có áp suất dương trên đỉnh của một toà nhà và một khu vực có áp suất âm bên dưới. hiệu ứng này có thể...
  • địa chỉ ngăn xếp,
  • kiến trúc ngăn xếp,
  • tịết diện ống khói,
  • đáy ngăn xếp,
  • khuỷu nối lồng,
  • lưu lượng ống khói,
  • khí ống xả, khí thải, khí ống khói,
  • sự tràn ngăn xếp,
  • con trỏ đến ngăn xếp, con trỏ ngăn xếp,
  • kho sách, phòng chứa sách,
  • lưu trữ đẩy xuống, lưu trữ ngăn xếp,
  • ngăn xếp thư mục,
  • chồng đĩa, ngăn xếp đĩa,
  • cụm ống khói, Kỹ thuật chung: ống khói, bricklaying of chimney stack cap, khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi), internal brick corbel ( supportinglining of chimney stack ), côngxon (bên...
  • tháp làm nguội, tháp (làm) nguội,
  • ống đứng thông gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top