Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blow one s stack” Tìm theo Từ (8.741) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.741 Kết quả)

  • ít khí thải,
  • / 'esiz /, Danh từ, số nhiều S' s, s's: chữ thứ mười chín trong bảng chữ cái tiếng anh, Đường cong hình s; vật hình s, Toán & tin: tế bào ngắt...
  • (viết tắt) của .is, .has, .us, .does: (thông tục) (như) is, (thông tục) (như) has, (thông tục) (như) us, (thông tục) (như) does, it ' s raining, trời mưa, what ' s the matter ?, cái gì đấy?,...
  • Danh từ: hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...), sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng, sự nguy kịch, sự cần cấp cứu
  • cầu chì đứt chậm, cầu chì thổi chậm,
  • cầu trì tác dụng trễ,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • dòng kiệt, nước kiệt,
  • Idioms: to be on one 's lone (s), by one 's lone (s), cô độc, lẻ loi, một mình một bóng
  • bì giòn không béo,
  • / stæk /, Danh từ, số nhiều stacks: xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối), Đụn rơm, đống thóc, cụm, chồng, đống (than, củi.. được xếp rất chặt), (thông tục) số...
  • dòng một chiều, steady one-dimensional flow, dòng một chiều ổn định
  • dòng chảy đơn hướng, dòng chảy một chiều,
  • bể ngầm,
  • vhs siêu cấp,
  • côn thử độ chẩy vữa,
  • cổ phiếu cố tức,
  • nước đúng lúc chiều thấp,
  • hàng chở mật độ thấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top