Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brew ” Tìm theo Từ (86) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (86 Kết quả)

  • đội tìm kiếm thăm dò, đoàn khảo sát, đoàn thăm dò,
  • đội địa chất,
  • như ground staff, Điện tử & viễn thông: đội công tác dưới đất, ban công tác dưới đất, Kinh tế: nhân viên mặt đất, nhân viên phục vụ ở...
  • Danh từ: nhóm pháo thủ,
  • / ´houm¸bred /, tính từ, nuôi ở trong nhà,
  • đội địa vật lý,
  • / 'lou'bred /, tính từ, mất dạy, vô giáo dục, thô lỗ,
  • đội địa chấn,
  • vít giữ,
  • nhóm thợ,
  • kíp thợ xếp ống,
  • lối chui vào cửa đội bay,
  • đội khoan địa chấn,
  • đội làm thuỷ lợi, đội làm thủy lợi,
  • giấy phép lên bờ của thuyền viên,
  • vít phải, vít thuận,
  • đội xây,
  • thuyền viên và hành lý,
  • Thành Ngữ:, crew up one's courage, lấy hết can đảm
  • Thành Ngữ:, cloud on one's brow, vẻ buồn hiện lên nét mặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top