Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brew ” Tìm theo Từ (86) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (86 Kết quả)

  • đội đo trọng lực,
  • Danh từ: cái gạc đầu tiên của hươu,
  • đau thần kinh hốc mắt,
  • Danh từ: sống ở tỉnh hay ở nông thôn,
  • hợp đồng thuê thuyền viên,
  • kíp thợ dọn dẹp,
  • đội khảo sát,
  • đội bay, phi hành đoàn, phi hành đoàn,
  • kíp khai thác, đội khai thác,
  • kíp đang hoạt động, kíp trực,
  • Danh từ: kiểu tóc húi cua (đàn ông),
  • khoang phi hành đoàn, khoang đội bay, phi hành đoàn,
  • cố định bằng đinh ốc,
  • Tính từ: thuần chủng, không lai,
  • / ´il¸bred /, tính từ, mất dạy, vô giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, barbarian , barbaric , boorish , churlish , crass , crude , gross , indelicate , philistine , rough , rude , tasteless , uncivilized...
  • đội bay cứu hộ, đội bay cứu nạn,
  • Tính từ: (nói về người) có trình độ hiểu biết vừa phải,
  • đội nhân viên trên tàu,
  • đội khảo sát,
  • Tính từ: (hàng hải) có hai chân vịt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top