Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clones” Tìm theo Từ (1.400) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.400 Kết quả)

  • / ´lounə /, Danh từ: người thui thủi một mình, Từ đồng nghĩa: noun, anomic , hermit , introvert , lone wolf * , outsider , solitary
  • / klouz /, Tính từ: Đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần,...
  • / lɔηz /, Kinh tế: chứng khoán dài hạn, tài sản ở vị thế dài,
  • trung tâm phản xạ khớp gối,
  • trung tâm rung giật bàn chân,
  • trung tâm phản xạ khớp gối,
  • giật runganốt đóng mạch,
  • giật rung catốt đóng mạch,
  • viên gạch vát góc (khuyết góc),
  • Danh từ: ngày tặng quà (ngày 26 / 12; theo tục lệ ở anh, ngày đó chủ nhà tặng quà cho người làm, người đưa thư, người giao hàng...),...
  • bộ phận đóng mạch, cái đóng mạch, thiết bị đóng mạch, bão hòa khí, bộ đóng mạch, bộ đóng mạch điện,
  • viên gạch ngoài cùng (của hàng gạch ở khối xây),
  • giá chào sát nhất (so với yêu cầu dạm giá),
  • Danh từ: (thông tục) người đàn ông sống cuộc sống bình thường nhưng lại bí mật làm đồng tính luyến ái,
  • Danh từ: nhà chiến lược thư phòng,
  • hố xí, hố xí, chậu xí,
  • chậu xí, chậu xí, cantilever water-closet bowl, chậu xí kiểu côngxon, cantilever water-closet bowl, chậu xí ngồi bệt, crouch closet bowl, chậu xí xổm
  • thỏ cầu tiêu, lỗ tháo nước chậu xí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top