Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come after” Tìm theo Từ (2.631) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.631 Kết quả)

  • Danh từ: sự lên men tiếp; sự lên men thêm, sự lên men phụ,
  • sự cứng sau,
  • / ɑːftə aʊəs /, Tính từ, phó từ: làm ngoài giờ, tăng ca,
  • / ´a:ftə¸laif /, danh từ, kiếp sau; thế giới bên kia,
  • hiện tượng kohnstamm hiện tượng sau kháng lực kéo tay,
  • đau hậu sản,
  • sau khi bán,
  • Danh từ: cảm giác tiếp tục, dự cảm, Y học: cảm giác lưu tồn,
  • chất nhuộm tiếp sau ( để phân biệt rõ hơn ),
  • cầu lái, cầu đuôi tàu,
  • giá thành sau khi bán,
  • sau khi nứt,
  • thiết bị lọc lần cuối,
  • sự lọc bổ sung,
  • buồm sau,
  • sự phản hồi thứ cấp, sự rung thứ cấp,
  • phần ở phía trên đuôi tàu,
  • dư vị,
  • Thành Ngữ:, after that, that
  • Thành Ngữ:, to come a day after the fair, d?n mu?n (b? l? m?t co h?i)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top