Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Day-care provider” Tìm theo Từ (2.897) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.897 Kết quả)

  • ngày nhuận,
  • ngày pháp định,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lao động (ngày thứ hai đầu tiên của tháng chín),
  • Danh từ: ngày lao động (ngày thứ hai đầu tiên của tháng chín ở mỹ và canađa được coi (như) một ngày nghỉ), ngày lễ lao động,
  • ngày cách quãng,
  • Danh từ: ngày lễ thánh (ngày lễ kỷ niệm một vị thánh; trong ngày đó, những người được đặt tên theo vị thánh ấy (cũng) làm lễ kỷ niệm),
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như flag day,
"
  • ngày phát lương,
  • Danh từ: ngày cưới; ngày kỷ niệm ngày cưới,
  • sự bấm giờ làm việc (của công nhân),
  • ngày đối cực,
  • Danh từ: ngày tặng quà (ngày 26 / 12; theo tục lệ ở anh, ngày đó chủ nhà tặng quà cho người làm, người đưa thư, người giao hàng...),...
  • Danh từ: ngày mở phiên toà; ngày xét xử,
  • công trình theo ngày, Địa chất: công việc trên mặt đất (sân mỏ),
  • / 'dei,leibə /, danh từ, việc làm công nhật,
  • / 'deitaim /, danh từ, ban ngày, in the day-time, ban ngày
  • Địa chất: thiết bị trên mặt đất,
  • gạch mộc,
  • đèn báo ngày,
  • nhiệm vụ hàng ngày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top