Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn digester” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / dai´dʒestə /, Danh từ: người phân loại, người phân hạng; người tóm tắt có hệ thống, vật giúp cho sự tiêu hoá, máy ninh, nồi (nấu canh, ninh...), Hóa...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • bể lắng mùn, bể lọc,
  • bể mêtan,
  • khí thủy phân lênmen, khí sinh vật, khí lên men, khí phân chuồng,
  • sự nấu mỡ ở nồi hấp một lần,
  • Địa chất: bể lọc, bể lắng bùn,
  • bể tiêu hóa tăng nhiệt,
"
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / dai´və:tə /, Danh từ: người giải trí, người làm sao lãng sự chú ý, Hóa học & vật liệu: rẽ (chòng khoan), Kỹ thuật...
  • nồi chưng áp, nồi hấp,
  • nồi nấu phân đoạn, nồi nấu từng mẻ,
  • công đoạn tận dụng phế liệu,
  • bể hấp thụ bùn, bồn chứa trong đó các hợp chất hữu cơ phức tạp như bùn cống được nạo vét sinh học. trong những quy trình phản ứng này, năng lượng được giải phóng và phần lớn nước thải...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top