Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ditch” Tìm theo Từ (523) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (523 Kết quả)

  • / pit∫ /, Danh từ: sân (để chơi thể thao có kẻ vạch ), dầu hắc ín, sự ném, tung, liệng (cái gì), lao xuống (người); (thể dục thể thao) cách ném bóng, đường ném bóng...
  • / hɪtʃ /, Danh từ: cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời;...
  • / wɪtʃ /, Danh từ: mụ phù thuỷ, kẻ yêu mị; người đàn bà hấp dẫn, người đàn bà làm mê hoặc, mụ già xấu xí, mụ phù thủy, Ngoại động từ:...
  • / eitʃ /, Danh từ: chữ h, to drop one's aitches
  • / bitʃ /, Danh từ: (con) chó cái, sói cái, con chồn cái, con đĩ ( (thường) bitch wolf; bitch fox), con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc, Động từ:...
  • / it∫ /, Danh từ: sự ngứa; bệnh ngứa, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có cái gì, Nội động từ: ngứa, rất mong muốn, Ngoại...
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • đấu giá hô giá giảm lần,
  • rãnh tập trung nước,
  • đường mương,
  • độ đào sâu,
  • bờ dốc hào,
  • máy nạo vét mương,
  • mương tưới-tiêu,
  • mép hào,
  • sự lấp rãnh, sự lấp hào,
  • kênh chạy ngang sông,
  • rãnh hè đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top