Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hiss” Tìm theo Từ (227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (227 Kết quả)

  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • Danh từ: thịt cá nhám góc, cá chiên, thịt cá nhám góc,
  • hệ thống thông tin bệnh viện,
  • Tính từ sở hữu: của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy, Đại từ sở hữu: cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy,...
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • giao nhầm,
  • chạm qua, lướt qua,
"
  • Danh từ: sự gần trúng đích (ném bom...), sự thoát nạn trong đường tơ kẽ tóc, sự lướt gần, tai nạn hụt, Từ đồng nghĩa: noun
  • danh từ, ( anh, (từ lóng)) người hay uống rượu, người quấy nhiễu khó chịu,
  • hôn mãnh liệt, ngất ngây, say đắm, after months of being away in the military , when she saw him she sprung a kiss attack on the sailor as he held her in his arms ., sau nhiều tháng cách xa trong quân đội, lúc gặp lại, nàng hôn...
  • trục làm ẩm,
  • / ´pis¸pɔt /, danh từ, thùng đi tiểu, bô đi đái đêm,
  • / ´sku:l¸mis /, danh từ, cô bạn học,
  • ngói bò lợp sống mái,
  • danh từ, cái hôn lưỡi tiếp xúc nhau,
  • Danh từ: cô gái ngây thơ, cô gái bẽn lẽn,
  • không tìm thấy trong cache,
  • Động từ: biến đi!, (piss somebody off) làm ai đó bực mình, Tính từ: (thô tục) bực mình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top