Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hiss” Tìm theo Từ (227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (227 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a bad workman blames his tools, thợ dở đổ lỗi cho đồ nghề, vụng múa chê đất lệch
  • Thành Ngữ:, to set someone on his feet, d? ai d?ng d?y
  • Thành Ngữ:, to bring someone to his senses, bring
  • Idioms: to be behindhand with his payment, chậm trễ trong việc thanh toán(nợ)
  • Thành Ngữ:, to corroborate someone in his statement, chứng thực lời nói của ai
"
  • Thành Ngữ:, his heart sank at the sad news, được tin buồn lòng anh ta se lại
  • Thành Ngữ:, to frighten somebody out of his senses, làm cho ai sợ hết hồn hết vía
  • Idioms: to take sb out of his way, dẫn người nào đi lạc đường
  • Thành Ngữ:, infuriatingly , he doesn't remember his own birthday, thật điên người lên được, hắn chẳng nhớ cả ngày sinh của chính hắn
  • Thành Ngữ:, to beat sb at his own game, đánh bại sở trường của ai
  • Thành Ngữ:, to put a person through his catechism, hỏi lục vấn ai, hỏi vặn ai, chất vấn ai
  • Thành Ngữ:, to put someone on his best behaviour, tạo điều kiện cho ai có thể tu tỉnh lại
  • Thành Ngữ:, to get someone up on his ears, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu
  • Thành Ngữ:, a bad workman quarrel with his tools, (tục ngữ) vụng múa chê đất lệch
  • Thành Ngữ:, all's fish that comes to his net, lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top