Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hush” Tìm theo Từ (364) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (364 Kết quả)

  • / ´puʃ¸bʌtən /, Danh từ: nút bấm (điện...), Toán & tin: nút nhấn, nút nhấn nhả, Điện tử & viễn thông: nút đẩy,...
  • bạc có ren, ống lót có ren, ống lót (có) ren (thiết bị gia công chất dẻo),
  • nút nguồn/nút cuối,
  • bạc trục, ống lót ổ trục,
  • bạc lót ổ trục, ống lót ổ trục, bạc ổ trục,
  • / 'bu∫,beibi /, Danh từ: vượn mắt to và đuôi dài,
  • / 'bu∫,hærou /, Danh từ: bừa có gài cành cây, Ngoại động từ: bừa bằng bừa có gài cành cây,
  • sự gõ (bằng) búa,
  • Danh từ: loài rắn độc nam mỹ,
  • Danh từ: việc đi bộ trong rừng để giải trí,
  • ống lót định tâm,
  • bạc hình kim, ống lót hình kim,
  • Nghĩa chuyên nghành: xe đẩy hàng,
  • / ´puʃ¸tʃɛə /, danh từ, ghế đẩy (của trẻ con) (như) stroller,
  • đẩy xuống, push-down list, danh sách đẩy xuống, push-down stack, ngăn xếp đẩy xuống, push-down storage, bộ nhớ đẩy xuống
  • / ´puʃ¸ouvə /, danh từ, việc ngon xơi, cái làm được dễ dàng, việc dễ làm, người dễ lừa, người dễ dụ dỗ, người dễ thuyết phục,
  • / ´puʃ´pul /, Tính từ: Đẩy kéo (thiết bị điện được vận hành lần lượt bằng dòng điện xoay chiều), Vật lý: sự đẩy kéo, Điện...
  • đẩy ngược,
  • sự chuốt đẩy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top