Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn warrant” Tìm theo Từ (158) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (158 Kết quả)

  • Tính từ: thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại, Từ đồng nghĩa: adjective, an arrant rogue, thằng đại...
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • phân số en,
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
  • Để bù lại,
  • / ´deθ¸wɔrənt /, danh từ, lệnh hành hình, lệnh xử tử, lệnh xoá bỏ một phong tục,
  • Thành Ngữ: trát chừa trống (trát bắt để trống tên), dormant warrant, trát khống chỉ (muốn bắt ai thì điền tên người ấy vào)
  • bản sao lưu kho,
  • trát khám, trát sưu tra,
  • chứng chỉ vĩnh viễn, giấy phép vĩnh viễn,
  • chứng chỉ cổ phần gộp, giấy chứng mua cổ phần của cổ đông,
  • / 'wɔrənt'ɔfisə /, Danh từ; viết tắt .WO: (quân sự) chuẩn uý (cấp bậc cao nhất trong ngạch hạ sĩ quan trong lục quân, không quân hoặc lính thủy đánh bộ), (từ mỹ, nghĩa mỹ)...
  • phiếu lưu kho ở cảng,
  • chứng chỉ cổ phần vô danh,
  • danh từ, giấy phép cung cấp hàng hoá cho hoàng tộc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top