Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn analogue” Tìm theo Từ (250) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (250 Kết quả)

  • mô hình thủy lực,
  • / ə´nælə¸dʒaiz /, Ngoại động từ: giải thích bằng sự giống nhau; biểu thị bằng sự giống nhau, tìm thấy nét tương tự, thấy sự giống nhau, Nội...
  • / ´æpə¸lɔg /, Danh từ: chuyện ngụ ngôn, câu chuyện ngụ ý, Từ đồng nghĩa: noun, allegory , fable , legend , parable , story
  • / 'daiəlɔg /, Danh từ: cuộc đối thoại, Đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại, Toán & tin: cuộc đối thoại, đoạn đối thoại, sự tơng...
  • như analogize,
  • tượng đồng,
  • / 'kætəlɔg /, Danh từ: bản liệt kê mục lục, Ngoại động từ: phân thành mục lục, chia thành loại, ghi vào mục lục, Toán...
  • / ¸ænə´lɔdʒik /, như analogical,
  • / ə´næləgəs /, Tính từ: tương tự, giống nhau, Cơ - Điện tử: (adj) tương tự, Kỹ thuật chung: tương tự, Từ...
  • / ə'nælədʤi /, Danh từ: sự tương tự, sự giống nhau, (triết học) phép loại suy, (sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan), Toán & tin: sự tương...
  • giao diện analog/digital, giới diện analog/digital, mặt giữa analog/digital,
  • hệ thống biến điệu tần số,
  • / ´ænə¸lɔg /, Danh từ: sự tương tự, analog signal: tín hiệu tương tự,
  • đầu ra tương tự,
  • kỹ thuật tính toán tương tự,
  • máy tính điện tử tương tự,
  • svd tương tự,
  • người mua qua trao đổi thư từ, người mua theo ca-ta-lô,
  • đối thoại chung,
  • rãnh hội thoại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top