Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn anchoret” Tìm theo Từ (251) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (251 Kết quả)

  • neo tải trọng,
  • neo cố định ván khuôn,
  • neo bị vướng, neo bị rối,
  • neo thụ động, neo thụ động,
"
  • neo hình lưỡi cầy,
  • móc neo nhỏ, neo kéo thuyền (cố định),
  • / ´ʃi:t¸æηkə /, danh từ, neo phụ, nơi nương tựa, chỗ dựa chính; sự bảo đảm chính; người có thể dựa vào (khi lâm nguy...)
  • neo phụ,
  • Nghĩa chuyên ngành: neo nổi, neo phao (cản kéo), phao neo, Từ đồng nghĩa: noun, anchor , bower , drift anchor , drogue , sheet anchor
  • neo chữ t,
  • neo công cụ,
  • guốc neo, khối neo, ngàm neo, đế neo,
  • tấm neo,
  • nhịp neo, sải dây neo, suspension bridge anchor span, nhịp neo cầu treo
  • bệ neo, trụ néo, trụ neo,
  • tháp neo, cột néo,
  • trực neo,
  • gối neo cáp,
  • thanh neo,
  • blốc neo, gối tựa neo, cái chốt, khối neo, pab ( processanchor block ), khối neo quá trình, process anchor block (pab), khối neo quá trình, qab ( queueanchor block ), khối neo hàng đợi, queue anchor block (qab), khối neo hàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top