Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn climb” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • cánh đảo ngược,
  • cánh lõm, cánh nếp máng,
  • Thành Ngữ:, to tear sb limb from limb, đánh túi bụi, đánh tới tấp
  • Thành Ngữ:, to tear somebody limb from limb, (đùa cợt) đánh tới tấp
  • mép quỹ đạo của trái đất,
  • thư mục c,
  • Thành Ngữ:, life and limb, life
  • , sound in wind and limb, (đùa cợt) cơ thể còn sung sức
  • lõi nam châm điện,
  • cánh giữa rút ngắn,
  • gờ tậnđối luân tai,
  • cánh giữa kéo dài,
  • Thành Ngữ:, to climb in first speed, sang số 1
  • cách kéo dài,
  • đau chi ảo,
  • bộ dụng cụ cố định chi,
  • đồng hồ tốc độ đo sự lên cao, đồng hồ tốc độ lấy độ cao,
  • tối lại ở mép mặt trời,
  • Thành Ngữ:, out of a limb, chơ vơ, chơi vơi, không bấu víu vào đâu được
  • cánh giữa lát mỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top