Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn climb” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • cánh giữa kéo dài,
  • trụ trước củabao trong,
  • vệ tinh đo vòng cung trái đất,
  • các hãng compaq/lotus/intel/microsoft,
  • Thành Ngữ:, the limb of the law, người đại diện cho luật pháp (luật sư, cảnh sát, công an)
  • tụ sau của bao trong,
  • Idioms: to have perilousness to climb a high cliff, dám liều mình leo lên một vách đá cheo leo
  • Thành Ngữ:, to escape with life and limb, thoát được an toàn
  • quản lý hợp nhất lớp kết nối,
  • (nghĩa đen) trèo ra một cành cây rồi bị vướng vào đó khó leo xuống được (leo ra xa cành cây sẽ càng nguy hiểm hơn), (nghĩa bóng) rơi vào thế kẹt, đặt mình vào tình huống nguy hiểm, candidates sometimes...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top