Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn copy” Tìm theo Từ (204) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (204 Kết quả)

  • tiền tố chỉ phân,
  • / ´kɔpt /, Danh từ: thành viên trong giáo hội thiên chúa cổ a rập,
  • / 'kouzi /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, comfortable , comfy , cuddled up , cushy , easeful , in clover , intimate , in velvet , on bed of roses , restful...
  • / ´kouzi /, Tính từ + Cách viết khác : ( .cozy): Danh từ: Ấm ủ nóng trà ( (cũng) tea cosy), ghế hai chỗ có nệm, Từ đồng...
  • Tính từ: có nhiều bãi cây nhỏ,
  • Tính từ .so sánh: Đặc quánh lại thành dây, (thông tục) kém về chất lượng, sức khoẻ.. (như) ropey, dính, nhớt, quánh nhờn, ropy old...
  • đồ gá phay chép hình,
  • cách để đề cập đề tài,
  • sao chép mò,
  • chương trình sao chép tập tin,
  • bản chuẩn bị sao,
  • máy phay chép hình,
  • bảo vệ sao chép,
  • máy phay chép hình thủy lực,
  • giao diện bản sao cứng,
  • thao tác sao chép cục bộ,
  • / kɔi /, Tính từ: bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm duyên, làm dáng, cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn), viết tắt, Đại đội ( company), Hình...
  • / kɔp /, Danh từ: suốt chỉ, con chỉ, (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm, (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được, Ngoại động từ: (từ lóng)...
  • sao chép và dán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top