Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn correction” Tìm theo Từ (1.040) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.040 Kết quả)

  • / kən'vek∫n /, Danh từ: (vật lý) sự đối lưu, Toán & tin: sự đối lưu, Kỹ thuật chung: đối lưu, sự đối lưu,
  • / kə´rekʃənəl /, tính từ, sửa chữa, hiệu chỉnh, trừng phạt,
  • sự hiệu chỉnh âm thanh,
  • sự sửa địa chỉ,
  • hiệu chính tự động,
  • điều chỉnh độ cong,
  • điều chỉnh góc nâng,
  • phòng (buồng) hiệu chỉnh,
  • bảng điều chỉnh, bảng hiệu chỉnh,
  • bảng hiệu chỉnh, số liệu sửa chữa, dữ liệu hiệu chỉnh, geometric correction data (landsat) (gcd), các dữ liệu hiệu chỉnh hình học (landsat)
  • hệ số điều chỉnh, hệ số hiệu chỉnh, hệ số dịch chỉnh, hệ số hiệu chỉnh, hệ số điều chỉnh, fineness correction factor, hệ số điều chỉnh nghiền mịn, shape correction factor, hệ số hiệu chỉnh...
  • hàm số tương quan,
  • phím hiệu chỉnh, phím sửa lỗi,
  • sự dịch chỉnh dương, sự dịch chỉnh dương,
  • Danh từ: sự chữa trên bản in thử,
  • hiệu chỉnh có dụng cụ, sửa có dụng cụ,
  • sự nắn đường,
  • sự hiệu chỉnh do gió,
  • / kən'fek∫n /, Danh từ: sự pha chế, quả đóng hộp; mứt; kẹo, Áo quần may sẵn (của phụ nữ), Ngoại động từ: làm, chế, pha chế, hình...
  • / ¸kɔri´leiʃən /, Danh từ: sự tương quan, thể tương liên, Toán & tin: (đại số ), (thống kê ) sự tương quan; (hình học ) phép đối xạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top