Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn far” Tìm theo Từ (4.909) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.909 Kết quả)

  • đèn pha chiếu xa,
  • dữ liệu đầu xa,
  • sự phân tầng nguyên liệu mỡ,
  • Thành Ngữ:, in so far as, tới một chừng mức mà
  • chứng từ ghi sổ,
  • hình bức xạ trường xa,
  • Thành Ngữ:, few and far between, thất thường, khi có khi không
  • Thành Ngữ:, far from doing something, chẳng những, thay vì
  • toa xe bồn, toa xe bồn, toa chở dầu, toa xe dầu,
  • ủy ban kinh tế cho châu á ở viễn đông,
  • rã chiếc xe ra thành những bộ phận,
  • bộ phễu soi tai bằng nhôm, hình bầu dục, trong và ngoài được mạ anốt đen để tránh phản xạ ánh sáng,
  • chiếm-%,
  • giá vé người lớn,
  • quạt gió,
  • quạt phóng vật, quạt bồi tích,
  • chất béo tổng hợp,
  • theo giá định mức,
  • xe ôtô (dung tích) nhỏ,
  • chỗ đai dây curoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top