Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gang” Tìm theo Từ (191) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (191 Kết quả)

  • trường yang-mills,
  • lý thuyết yang-mills,
  • gác máy (điện thoại), treo máy,
  • Thành Ngữ:, to hang about, đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà
  • Thành Ngữ:, to hang fire, hang
  • sung huyết não,
  • Thành Ngữ:, to hang back, do dự, lưỡng lự
  • treo, tắc, kẹt, Thành Ngữ:, to hang up, treo lên
  • Danh từ: thuyết cho vũ trụ bắt đầu từ sự nổ của một khối vật chất đơn nhất, các thành phần của nó vẫn cón bay tứ tung, Vật lý: lý thuyết...
  • gác máy,
  • Thành Ngữ:, to bang off, bắn hết (đạn)
  • Thành Ngữ:, to hang behind, tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau
  • Thành Ngữ:, to hang heavy, trôi đi chậm chạp (thời gian)
  • Thành Ngữ:, to hang off, do dự, lưỡng lự
  • ngừng một tiếng,
  • dao vạt mặt, lưỡi trai,
  • Thành Ngữ:, to hang on ( upon ), dựa vào, tuỳ vào
  • Thành Ngữ:, the whole ( bang ) shoot, (thông tục) mọi thứ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top