Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gang” Tìm theo Từ (191) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (191 Kết quả)

  • / ´bæη¸teil /, danh từ, ngựa cộc đuôi,
  • máy khoan nhiều trục chính,
  • chứng đau thắt ngực,
  • hệ số độ chạy,
  • Tính từ: sốt sắng, hăng hái,
  • / ´hæη¸glaidiη /, danh từ, (thể thao) sự bay lượn bằng cách bám vào cái khung như chiếc diều và dùng chân tay điều khiển nó,
  • trấn tĩnh,bình tĩnh,
  • bám chặt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be tough , carry on , cling , clutch , go on , grasp , grip , hold fast , hold on , hold out , persevere , persist ,...
  • đường hầm treo,
  • long since,
  • máy ép nắn, máy ép phẳng,
  • Thành Ngữ:, gag rule, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận
  • chỉ số hang seng, chỉ số hàng sinh, chỉ số hằng sinh (thị trường chứng khoán hồng kông),
  • cáp bện dọc, Địa chất: cáp lang, cáp bện song song,
  • góc giữa tiếp tuyến và dây cung (tại tiếp điểm),
  • Thành Ngữ:, to hang together, đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau
  • / 'gægmæn /, Danh từ: (sân khấu) người làm trò khôi hài, người pha trò, người sáng tác trò khôi hài, người trả lời những câu khôi hài hóm hỉnh trên đài truyền hình,...
  • phản xạ hầu, phản xạ họng,
  • phó từ, ( Ê-cốt) ngày xưa, thuở xưa,
  • cầu thang treo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top