Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gang” Tìm theo Từ (191) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (191 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to hang at poise, chưa quyết định, chưa ngã ngũ
  • Thành Ngữ:, to hang one's lip, buồn thiu, sầu não
  • Idioms: tham quyền cố vị,
  • Thành Ngữ:, to hang on somebody's lips, hang
  • chỉ số giá cả tiêu dùng hang seng,
  • Thành Ngữ:, let it all hang out, hoàn toàn tự do, không bị ràng buộc
  • Thành Ngữ:, not to care a hang, (thông tục) bất chấp, cóc cần
  • Idioms: to have a quick bang, giao hợp nhanh
  • Thành Ngữ:, to hang by a hair, treo trên sợi tóc
  • Thành Ngữ:, to hang out one's shingle, (thông tục) mở phòng khám bệnh; mở phòng luật sư
  • Thành Ngữ:, to hang up one's axe, rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì
  • Thành Ngữ:, to hang up one's fiddle, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngừng làm việc
  • mạng toàn cầu,
  • Thành Ngữ:, to hang in the balance, đi đến kết quả chung cuộc
  • Thành Ngữ:, to hang on the line, treo (tranh...) ngang tầm mắt
  • Nghĩa chuyên ngành: letting,
  • rút lệnh chú ý ( lệnh modem ),
  • Thành Ngữ:, a peg to hang sth on, cái cớ để làm gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top