Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn geezer” Tìm theo Từ (385) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (385 Kết quả)

  • phễu tiếp liệu,
  • cột đường ra, cột lộ ra, trụ xuất tuyến, trụ fiđơ,
  • bộ điện kháng lộ ra,
  • đường đến, đường nhánh, đường vào, đường chuyên dùng để cấp liệu,
  • tàu cung cấp,
  • sợi thô,
  • tang trống kết đông, khoang kết đông, thùng kết đông,
  • dây chuyền lạnh,
  • buồng kết đông, khoang kết đông, phòng thấp độ,
  • khu vực máy kết đông,
  • bảo quản đông lạnh, freezer storage hold, buồng bảo quản đông lạnh, freezer storage hold, kho bảo quản đông lạnh, freezer storage temperature, nhiệt độ bảo quản đông lạnh, freezer storage warehouse space, dung tích...
  • lộ dây ra, lộ xuất tuyến,
  • máy tiếp liệu kiểu con lắc,
  • máy cấp liệu di động,
  • bộ đổi giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
  • thiết bị cấp liệu bằng trọng lực,
  • căn lá, calip đo chiều dày,
  • Địa chất: máy đánh rạch và bốc, máy liên hợp khai thác than,
  • máy cấp liệu chuyển động,
  • người giữ sổ sách, văn thư, người quản lý văn khố, viên lục sự (tòa án),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top