Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hive” Tìm theo Từ (1.193) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.193 Kết quả)

  • sự nâng suất giá,
  • có điện (áp),
  • buổi truyền hình trực tiếp, sự phát hình trực tiếp, sự phát trực tiếp,
  • mũi tâm quay,
  • canh tác cây lương thực,
  • sự bắt cá sống,
  • đòn (bẩy) di động,
  • nhạc sống,
  • phòng có phản xạ âm,
  • âm thanh trực tiếp,
  • trục chính quay,
  • Danh từ: bẫy để bắt sống nguyên vẹn chim, thú, Ngoại động từ: bắt sống nguyên vẹn (chim thú) bằng bẫy,
  • sự phủ lòng sông,
  • da muối,
  • bộ da rộng,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như swallow-dive,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tăng thuế,
  • Thành Ngữ:, have,..a hide/skin like a rhinoceros, trơ; lì; mặt dày
  • Thành Ngữ:, to cite ( give , have ) chapter and verse, nói có sách, mách có chứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top