Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hive” Tìm theo Từ (1.193) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.193 Kết quả)

  • lò tròn làm việc theo chu kỳ,
  • Thành Ngữ:, to hive off, chia tổ (ong)
  • ,
  • viết tắt, vi rút hiv gây ra bệnh aids ( human immunodeficiency virus),
  • / hai /, Nội động từ: (thơ ca) vội vã; đi vội, Từ đồng nghĩa: verb, expedite , haste , hasten , hurry , rush , scurry , speed
  • sự tăng thuế,
  • chống chúi đầu xe,
  • có điện, đang mang điện,
  • phí thuê tàu, sự thuê tàu nhỏ,
  • cống luồn,
  • tiền thuê công-ten-nơ, tiền thuê côngtenơ,
  • Tính từ: năm năm, five-year plan, kế hoạch năm năm
  • ngũ tướng,
  • cho (người môi giới) vay tiền cổ phiếu để kiếm lời, giao cho phí triển hoãn giao dịch (cổ phiếu),
  • nhường đường,
  • hầm bảo quản gia súc,
  • sự bảo quản da bằng sấy khô,
  • Danh từ: hình thức thuê mua (sau khi đã trả tiền thuê một số lần nhất định thì vật cho thuê sẽ thuộc sở hữu người thuê), trả...
  • giá cơ bản cho thuê (tàu),
  • giá thuê, phí thuê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top