Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inviter” Tìm theo Từ (197) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (197 Kết quả)

  • / in´dait /, Ngoại động từ: sáng tác, thảo, (đùa cợt) viết (một bức thư...), Từ đồng nghĩa: verb
  • / in´tə: /, Ngoại động từ: chôn, chôn cất, mai táng, Tiền tố: liên, liên đới, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • prefix. chỉ ở giữa.,
  • diêm tiêu, potash niter, diêm tiêu (kali nitrat)
  • danh từ, việc giao dịch mà chỉ những người liên quan mới biết,
  • bộ đảo (mạch) độ lệch thẳng đứng,
  • bộ biến đổi điện tử,
  • cái đánh lửa ga,
  • thành phần gây bốc cháy, Địa chất: thành phần gây bốc cháy,
  • động cơ khai hỏa,
  • bộ phận đảo pha, bộ phận đảo qua, bộ phận đổi dấu, mạch đảo pha, bộ đảo pha, bộ đảo pha,
  • cửa đảo, mạch đảo,
  • giao dịch cổ phần trong nội bộ công ty, mua hoặc bán cố phiếu công ty,tổ chức dựa trên những thông tin mật, được cung cấp bởi nội gián( tay trong) là người trong công ty,tổ chức đó, kinh doanh sử...
  • bộ đổi điện rung,
  • bộ biến đổi khuếch đại,
  • kíp nổ túi khí,
  • dây kíp nổ, Địa chất: dây dẫn lửa, dây cháy chậm,
  • máy đốt mìn, đánh lửa, dây cháy, mồi,
  • đảo ngược tiếng ồn, đèn đảo nhiễu âm,
  • bộ đảo tín hiệu, bộ đảo tín hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top