Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn labium” Tìm theo Từ (380) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (380 Kết quả)

  • / 'væliəm /, Danh từ: ( valium) valium (thuốc dùng để giảm căng thẳng thần kinh), ( valium, valiums) ( số nhiều) viên thuốc valium,
  • cây tỏiallium sativum,
  • / ´leibiəl /, Tính từ: thuộc về môi, (ngôn ngữ học) phát âm bằng môi, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm môi ( (cũng) labial sound), Hình...
  • tiền công thợ, nhân công,
  • / ´ælbəm /, Danh từ: tập ảnh, quyển anbom, Xây dựng: sách sưu tập, Từ đồng nghĩa: noun, anthology , collection , depository...
  • prefix. chỉ các môi.,
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) sự báo động,
  • / 'leibiə /, Danh từ: (giải phẫu) môi âm hộ, số nhiều của labium,
  • môi trước củalỗ ngoài của cổ tử cung,
  • mép ngoài mào chậu,
  • mép trong mào chậu,
  • ngày nghỉ kinh doanh,
  • môi sau của lỗ ngoài tử cung,
  • / 'dei,leibə /, danh từ, việc làm công nhật,
  • lao động thông thường,
  • Danh từ: lao động tự do (của những người không trong nghiệp đoàn), (sử học) lao động tự do (của những người không phải là nô lệ), Kinh tế:...
  • Danh từ: lao động không trực tiếp sản xuất,
  • / ´leibəin´tensiv /, Kinh tế: cần nhiều lao động, có hàm lượng lao động lớn, dùng nhiều lao động, tập trung nhiều sức lao động, thâm hụt lao động, labour-intensive commodity,...
  • / 'leibə,seiviɳ /, Tính từ: tiết kiệm sức lao động, Kinh tế: tiết kiệm nhân lực, tiết kiệm sức lao dộng, vacuum cleaners are one of labour-saving devices,...
  • ngân hàng lao động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top