Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn labium” Tìm theo Từ (380) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (380 Kết quả)

  • Danh từ: sự lao động khổ sai,
  • người làm thuê,
  • rađi,
  • Danh từ: công đảng ( anh), công đảng, đảng lao động anh,
  • hợp đồng lao động, hợp đồng lao động, thảo thuận tiền lương, thỏa thuận tiền lương, thỏa ước lao động tập thể,
  • tĩnh mạch môi trước,
  • tăng huyết áp không ổn định,
  • mảnh môi sờ,
  • hợp đồng lao động, hợp đồng lao động, hợp đồng lao động, khế ước lao động, hợp đồng làm công, long-term labour contract, hợp đồng lao động dài hạn
  • sự hợp tác lao động,
  • kinh nghiệm lao động,
  • sự lưư động lao động, sự lưu động nhân công,
  • sự tập hợp lao động, sự thuê lao động,
  • tính lưu động của lao động,
  • sự xúi nhân công bỏ việc,
  • vấn đề lao động,
  • sổ đăng ký nhân lực,
  • tiềm năng lao động, đội hậu bị lao động, dự trữ sức lao dộng, dự trữ sức lao động,
  • tiết kiệm nhân lực,
  • cung ứng nhân công, sức lao động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top