Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn look” Tìm theo Từ (1.509) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.509 Kết quả)

  • / lɔk /, Danh từ: món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len, ( số nhiều) mái tóc, tóc, khoá, chốt (để giữ bánh xe, ghi...), khoá nòng (súng), miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ), tình...
  • / lu:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que, đồ du đãng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thằng điên, thằng cuồng, Danh...
"
  • kiểm tra trước lệnh,
  • nhìn xa (về kỹ thuật),
  • trường xem trước,
  • góc nhìn xuống,
  • hình thức của tài liệu,
  • tháp quan sát, tháp quan trắc,
  • Thành Ngữ:, to look back, quay l?i nhìn, ngoái c? l?i nhìn
  • Thành Ngữ:, to look for, tìm ki?m
  • Thành Ngữ:, to look in, nhìn vào
  • Thành Ngữ:, to look out, d? ý, chú ý c?n th?n, coi ch?ng
  • Thành Ngữ:, to look up, nhìn lên, ngu?c lên
  • phần dò tìm giá,
  • quan sát nhanh,
  • thao tác tìm kiếm,
  • tra cứu tham chiếu,
  • Thành Ngữ:, to look after, nhìn theo
  • Thành Ngữ:, to look at, nhìn, ng?m, xem
  • Thành Ngữ:, to look sharp, d? cao c?nh giác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top