Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn look” Tìm theo Từ (1.509) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.509 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to look toward, (nhu) to look to
  • Thành Ngữ:, to look upon, nhu, coi nhu
  • thời gian tự do xem xét,
  • góc mở của chùm rađa,
  • chòi quan sát, tháp canh, chòi quan sát, chòi canh, tháp canh,
  • Thành Ngữ:, to look through, không thèm nhìn, l? di
  • sổ quỹ, sổ thu chi tiền mặt, sổ tiền mặt,
  • sổ tiết kiệm, sổ mua chịu của khách hàng, sổ qua cửa hải quan (dành cho xe hơi), sổ tiền gởi ngân hàng,
  • sổ thu chi của hội hỗ trợ nhà cửa,
  • Thành Ngữ:, to loop the loop, (hàng không) nhào lộn
  • cái khóa bằng tay,
"
  • sổ thuế, thuế bạ,
  • móc lưỡi khoan,
  • Danh từ: sách xanh (báo cáo của nghị viện hay hội đồng tư vấn hoàng gia), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sách xanh (ghi những chi tiết về thân...
  • khóa đóng đường,
  • Danh từ: người thích lùng mua sách quý,
  • Danh từ: dây đánh dấu, thẻ đánh dấu (trang sách),
  • Danh từ: công việc sách vở, sự nghiên cứu sách,
  • bìa sách,
  • nợ trên sổ sách (kế toán),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top