Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn north” Tìm theo Từ (151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (151 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, worth it, chắn chắn, rất có thể sẽ trả lại tiền, đáng cố gắng, đáng bỏ thời gian
  • thẳng, vuông góc (tiền tố),
  • áp về mạn bắc (đạo hàng),
  • mái vỏ mỏng hình răng cưa,
  • tây tây bắc,
  • các cảng bờ biển bắc đại tây dương,
  • gió mùa đông bắc,
  • hiệp hội du hành bắc mỹ,
  • cầu lục địa bắc mỹ,
  • hiệp hội chủ tàu bắc đại tây dương,
  • tổ chức minh ước bắc Đại tây dương,
  • cực từ bắc/ nam,
  • giá trị ròng âm, tài sản ròng âm,
  • Thành Ngữ:, to pour forth, đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...)
  • Thành Ngữ:, to shoot forth, thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió
  • Thành Ngữ:, to send forth, toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)
  • Thành Ngữ:, worth somebody's while, có lợi, thú vị đối với ai
  • Thành Ngữ:, to put forth, dùng h?t (s?c m?nh), dem h?t (c? g?ng), tr? (tài hùng bi?n)
  • Thành Ngữ:, to push forth, làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...)
  • Thành Ngữ:, to break forth, v? ra, n? ra; v?t ra, b?n ra, tuôn ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top