Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn north” Tìm theo Từ (151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (151 Kết quả)

  • Thành Ngữ: vân vân, and so forth, vân vân
  • Thành Ngữ:, back and forth, tới lui
  • giá trị hữu hình, giá trị thực tế, giá trị tính thực tế, giá trị tính hữu hình, tài sản hữu hình ròng, trị giá thuần hữu hình,
  • Thành Ngữ:, to set forth, công b?, dua ra, d? ra, nêu ra, trình bày
  • Thành Ngữ:, to give forth, to? ra, phát ra, b?c (s?c nóng, ánh sáng, mùi, ti?ng...)
  • Thành Ngữ:, worth one's salt, xứng đáng với tiền kiếm được; làm công việc thành thạo
  • giao dịch không có lãi,
  • thiếu hụt vốn, thiếu vốn ròng,
  • vốn cổ đông,
  • trong chừng mực ấy,
  • Thành Ngữ:, to far forth, đến mức độ
  • Thành Ngữ:, to bring forth, sản ra, sinh ra, gây ra
  • Thành Ngữ:, to call forth, phát huy h?t, dem h?t
  • bờ biển Đông bắc mỹ,
  • kế hoạch đánh số bắc mỹ,
  • bờ biển tây bắc mỹ,
  • / 'bæk,ænd'fɔ:θ /,
  • Thành Ngữ:, to hold forth, dua ra, d?t ra, nêu ra (m?t d? ngh?...)
  • đáng giá,
  • các bang miền Đông-bắc Đại tây dương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top