Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn otter” Tìm theo Từ (224) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (224 Kết quả)

  • bản ngoài xương sọ,
  • Thành Ngữ:, at other times, vào nh?ng lúc khác, vào d?p khác
  • Thành Ngữ: cách ngày, ngày có ngày không, every other day, như every, i go to the gym every other day, tôi đến phòng tập cách ngày.
  • Danh từ: (từ lóng) tay cừ, tay cự phách,
  • báo thu nội bộ khác,
  • địa vị pháp lý người khác,
  • vỏ ngoài tủ (lạnh),
  • tín hiệu từ xa bên ngoài,
  • dụng cụ nhổ chốt tách đuôi, kìm nhổ chốt hãm, dụng cụ tháo chốt hãm,
  • tấm trên của thiết bị lọc,
  • otm vật tư khác về đường,
  • Danh từ: (từ lóng) tay cự phách, người cực đoan,
  • lò xo ngoài của xupap,
  • vùng được nạp nhiên liệu,
  • tôn vỏ đáy ngoài,
  • tín hiệu cổng vào ngoài,
  • cửa điều tiết ra,
  • bờ biển phía ngoài,
  • Danh từ: (chính trị) chính khách cứ ra ra vào vào (tham gia hết chính phủ này đến chính phủ khác...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top