Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn overlap” Tìm theo Từ (284) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (284 Kết quả)

  • đứt gãy chờm,
  • phần gối lên của ra đa,
  • sự hàn phủ, sự hàn phủ, sự hàn đắp, sự hàn chồng,
  • cửa sổ chồng lấp,
  • tấm nối chồng, tấm phủ,
  • góc trùng khớp, góc gối đầu, góc phủ,
  • khoảng vượt gối đầu, khoảng xếp chồng,
  • sự hàn chồng,
  • chụp xuppap (động cơ nhiệt),
  • / ¸ouvə´pei /, Ngoại động từ .overpaid: trả tiền quá cao, hình thái từ: Kinh tế: trả lố, trả vượt mức,
  • / adv. ˈoʊvərˈɔl ; adj., n. ˈoʊvərˌɔl /, Tính từ: toàn bộ, toàn thể, bao gồm mọi thứ, Danh từ: Áo khoác, làm việc, (số nhiều) quần yếm (quần...
  • / ¸ouvə´tɔp /, Ngoại động từ: cao hơn, trở nên cao hơn, vượt trội hơn, có quyền hạn cao; có ưu tiên hơn,
  • / ¸ouvə´plei /, Ngoại động từ: cường điệu (sự diễn xuất, tình cảm...), nhấn mạnh quá mức vào giá trị của, quan trọng hoá (vấn đề..), Nội động...
  • / ¸ouvə´lai /, Ngoại động từ .overlay .overlain: Đặt lên trên, che, phủ, Đè chết ngạt (một đứa trẻ), Kỹ thuật chung: che, phủ,
  • / 'ouvər'i:t /, Nội động từ .overate; .overeaten: Ăn quá nhiều, ăn quá mức, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • lớp phủ nhựa đường,
  • sự phủ lấp đồ họa,
  • đồ thị phủ ngoài,
  • hình ảnh phủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top