Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pap” Tìm theo Từ (2.022) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.022 Kết quả)

  • van không khí, vòi không khí, lỗ xả không khí, van không khí, van không khí,
  • lỗ hổng không khí, lỗ hổng thẳng mở rộng hay khoảng không ngăn cách hệ thống cung cấp nước uống cần được bảo vệ khỏi một hệ thống nước khác trong một nhà máy xử lý hay các nơi khác. lỗ...
  • khe hở hình vành khuyên, khe hở vòng,
  • ứng dụng, chương trình ứng dụng,
  • tấm phủ mặt đe,
  • chụp hút,
  • theo giá định mức,
  • khoảng trống thính chẩn,
  • bộ suy giảm cố định, bộ giảm chấn tắt dần,
  • nắp trục, nắp trục,
  • tiền lương cơ bản,
  • bô tròn,
  • Địa chất: quầng ở đèn báo hay đèn bảo hiểm (khi có mêtan trong không khí),
  • nồi đun, nồi nấu (hở),
  • Danh từ: (tục tĩu) nơi nghỉ trọ không mất tiền,
  • sự dị biệt tín dụng,
  • bàn phím con trỏ, bộ phím con chạy,
  • giá đèn bội, giá đèn nhiều ổ, giá nhiều ổ rẽ dòng,
  • thùng lắng,
  • độ chệnh lệch giảm phát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top