Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pongee” Tìm theo Từ (256) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (256 Kết quả)

  • / dou´ni: /, Danh từ: người nhận quà tặng, Kỹ thuật chung: người nhận, Kinh tế: người được tặng,
  • / ´pɔηgou /, danh từ, (động vật học) vượn người châu phi, con đười ươi,
  • / ´pɔηgi /, tính từ .so sánh, có mùi hôi, thum thủm, your feet are rather pongy  !, chân bạn có mùi thum thủm đấy!
  • / ´pɔ:dʒ /, ngoại động từ, lọc sạch hết gân (súc vật làm lễ tế thần trong đạo do thái),
  • / ´pɔns /, Danh từ: (từ lóng) ma cô, kẻ sống bám vào gái điếm, người đàn ông hành động một cách phô trương (đặc biệt là trông ẻo lả (như) đàn bà), Nội...
  • / pɔdʒ /, danh từ, (thông tục) người béo lùn,
  • Danh từ, động từ:,
  • lưỡinứt nẻ,
  • lưỡi lấm chấm,
  • cá chình biển,
  • bột nhào lên men nhanh,
  • đập poiree,
  • bán ngắn mua dài,
  • lưỡi bóng, lưới nhãn bóng,
  • như dog's-tongue,
  • đồ ăn từ lưỡi,
  • Danh từ: tiếng mẹ đẻ,
  • bọt biển cao su,
  • Danh từ: vải xốp; khăn xốp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top