Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pug” Tìm theo Từ (933) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (933 Kết quả)

  • mủ vàng mịn,
  • nút lỗ rót, nút sắt, sự bịt sắt, sự nút bằng sắt,
  • tai móc để nâng (vật nặng), giá chìa nâng,
  • vú mỡ, vòi bôi trơn,
  • gạch có gờ, gạch có rìa,
  • sắt ở góc, tấm nối,
  • buồm hình thang,
  • cột chống, thanh chống,
  • / ´mei¸bʌg /, như may-beetle,
  • sự cố 1000 năm, sự cố thiên niên kỷ,
  • giá lắp ráp,
  • nút để đóng đinh,
  • Danh từ: quán bia,
  • nút an toàn, phích an toàn, (lý) chốtan toàn, ổ cắm an toàn, van an toàn (nồi hơi),
  • mọt gỗ,
  • cọc bờ dốc, cọc taluy,
  • phích có ổ cắm, chấu lấy điện, phích cắm điện,
  • bugi (nến điện), Ô tô: bu gi đánh lửa, nến đánh lửa (ở động cơ đốt trong), Kỹ thuật chung: bộ đánh lửa, bugi, nến điện, nến đánh lửa,...
  • bugi (động cơ), bugi, bugi đánh lửa, nến đánh lửa, sparking plug cable cover strip, dải phủ cáp bugi, sparking plug cable or loom separator, bộ tách bóng hay cáp bugi, sparking plug gap, khe bugi đánh lửa, sparking plug point,...
  • puli có rãnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top