Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn radiant” Tìm theo Từ (447) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (447 Kết quả)

  • độ dốc vỉa hè,
  • độ trưng phổ,
  • độ dốc ổn định, dốc đều, Địa chất: độ dốc ổn định,
  • gra-đi-en truyền động, gradien truyền động,
  • Thành Ngữ:, tongue valiant, bạo nói
  • gradien đứng,
  • khuynh độ đện thế, khuynh độ điện thế, gradien điện thế, gradien thế, gradient điện áp, gradien điện áp,
  • gradien đổi dấu, gra-đi-en đổi dấu, građien đảo dấu, alternating-gradient focusing, điều tiêu građien đảo dấu
  • gradien trục,
  • gradien dung lượng,
  • dốc xuống,
  • độ dốc đường ống,
  • gradien sinh lý,
  • / ´pɔt¸væljənt /, tính từ, dũng cảm khi say rượu,
  • cấu hình,
  • độ dốc thủy lực, građiên thủy lực, gradien thủy lực, građien thủy lực, critical hydraulic gradient, građiên thủy lực tới hạn, critical hydraulic gradient, gradien thủy lực tới hạn, critical hydraulic gradient,...
  • građiên đường,
  • / ¸selfri´laiənt /, Tính từ: tự lực; độc lập; dựa vào khả năng và nỗ lực của bản thân mình, Xây dựng: tự lực, Từ...
  • độ dốc đứng, độ dốc lớn, dốc nặng, sườn dốc đứng, Địa chất: độ dốc lớn, độ dốc đứng,
  • bức vẽ thay đổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top