Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn runner” Tìm theo Từ (1.639) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.639 Kết quả)

  • vòng đệm kín bánh xe công tác (tua bin),
  • Danh từ: (thực vật học) cây đậu lửa,
  • clê vặn êcu kiểu đập,
  • rôto nguyên khối (tuabin nước),
  • thớt trên của cối xay,
  • đậu rót,
"
  • thu ngân viên ngân hàng,
  • đường hầm qua sông,
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • trục nghiền, Địa chất: trục nghiền,
  • tuabin hai bánh xe công tác,
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • khuôn rãnh dẫn nóng,
  • sự chạy không tải,
  • tuabin nhiều bánh xe công tác,
  • tuyến tá tràng, tuyến brunner,
  • máy nghiền lăn, máy xay lăn,
  • khuôn rãnh dẫn nóng,
  • vành đệm kín bánh xe (tuabin),
  • / ´bə:nə /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, (bất qui tắc) ngoại động từ .burnt, burned: Đốt, đốt cháy, thiêu, thắp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top