Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn settlement” Tìm theo Từ (208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (208 Kết quả)

  • / ´bætlmənt /, Xây dựng: tường chắn mái răng cưa, tường răng cưa, Từ đồng nghĩa: noun, tower , escarpment , balustrade , rampart , embattlement , bastion ,...
  • / ʌn´setəlmənt /,
  • sự quyết toán tài sản,
  • độ lún do uốn, độ lún do uốn,
  • giải quyết hiệp thương,
  • sự lún do cố kết,
"
  • độ lún cuối cùng, tổng lún, quyết toán hết các khoản, sự thanh toán lần cuối, tất toán,
  • sự lún của mặt đất, Địa chất: sự lún của đất,
  • để quyết toán mọi tài khoản,
  • ấp biệt lập, trại biệt lập,
  • độ lún dư, lún thừa dư, lún thừa dư, trương mục kết toán thặng dư,
  • bảo chứng pháp định, sự bảo đảm pháp định,
  • khu nhà ở nông thôn, điểm dân cư nông thôn,
  • sự lắng thứ cấp, sự lún thứ cấp,
  • khu vực định cư,
  • nón lắng đọng,
  • thời hạn thanh toán, ngày thanh toán, thời điểm thanh lý,
  • tính toán độ lún, tính toán độ lún,
  • bớt giá theo cách thanh toán, chiết khấu kết toán, thanh toán, trả tiền (sớm),
  • Danh từ: thuế chuyển giao tài sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top