Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn toast” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • Danh từ: bờ biển, miền ven biển, bờ biển, miền ven biển, sea coast harbour, cảng bờ biển, sea-coast dike, đê (bờ) biển
  • bờ kiểu rìa,
  • bờ ngang,
  • bờ biển tây (nước mỹ),
  • bờ biển phía Đông, bờ biển phía Đông (thường để chỉ nước mỹ),
  • Danh từ: nhân viên hải quan bờ biển (kiểm soát hàng hoá buôn bán dọc theo bờ biển),
  • ven bờ (biển) dọc theo bờ (biển),
  • thềm bờ biển,
  • cà phê rang vừa,
"
  • bờ có núi,
  • bờ thấp,
  • bờ cheo leo,
  • / ´pɔt¸roust /, danh từ, om (thịt rán chín vàng trong nồi và đun lửa nhỏ với rất ít nước), ngoại động từ, om (thịt...)
  • bờ biển ngoằn ngoèo,
  • thịt vai bò rán,
  • hoa tiêu ven bờ,
  • đường bờ biển,
  • đài trên bờ biển, đài bờ biển, trạm rađa ven biển, trạm ven biển,
  • tàu chở hàng,
  • thuyền máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top