Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trepan” Tìm theo Từ (105) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (105 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to tread out, lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy)
  • calip đo độ sâu talông (lốp xe),
  • kiểu gai của vỏ,
  • trả một món nợ,
  • Thành Ngữ:, to tread on air, tread
  • thương lượng với chủ nợ của mình,
  • Thành Ngữ:, to tread under foot, (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ
  • Thành Ngữ:, tread/walk a tightrope, lâm vào tình thế chênh vênh; đi trên dây
  • điều ước hợp tác kinh tế,
  • bánh xe có mặt lăn hình trụ,
  • Thành Ngữ:, to tread in someone's footsteps, theo vết chân ai, bắt chước ai
  • Thành Ngữ:, to tread on somebody's neck, đè đầu cưỡi cổ ai, bức hiếp ai
  • Thành Ngữ:, to tread on someone's corns, tread
  • thương lượng với (các) chủ nợ của mình,
  • điều ước luật thương mại quốc tế,
  • Thành Ngữ:, to treat on somebody's kibes, làm mếch lòng ai, chạm tự ái ai
  • Thành Ngữ:, to be up a treen, (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng
  • trả dứt một món nợ,
  • Thành Ngữ:, to tread the stage ( the boards ), là diễn viên sân khấu
  • Thành Ngữ:, treat somebody like dirt/a dog, (thông tục) coi ai chẳng ra gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top